- Missions Etrangères de Paris: Caritas Hải Phòng cứu trợ những người bị ảnh hưởng đại dịch trong Mùa Chay (bài dịch)
- Thư kêu gọi cầu nguyện và chung tay giúp đỡ đồng bào vùng dịch Covid-19
- Caritas Việt Nam tiếp tục chung tay ủng hộ chống dịch Covid-19 tại tỉnh Hải Dương
- Sứ điệp Mùa Chay 2021 của Đức Thánh Cha Phanxicô
- Caritas Hải Phòng đem niềm vui Xuân đến người khó khăn vùng cách ly
- Caritas Hải Phòng: Các hoạt động bác ái dịp Xuân Tân Sửu
Trang chủ »Kỹ năng
Quản lý cơn nóng giận (P2)
VIII. Express anger without loss of control
Thể hiện sự nóng giận một cách có kiểm soát
A. I am in charge of my feelings -> Tôi chịu trách nhiệm về cảm xúc của tôi.
1. I own my feelings. -> Tôi làm chủ được cảm xúc của bản than
2. Anger is part of being human -> Nóng giận là một phần bản năng
3. It’s okay to feel angry -> Cảm thấy tức giận là rất bình thường
4. I will learn how to express my anger in helpful ways. ->Tôi sẽ họccáh thể hiện sự nóng giận theo cách có lợi.
B. I choose to feel good about myself through expressing my feelings. -> Tôi chọn cách thể hiện cảm xúc khiến bản thân tôi thấy tốt hơn/thoải mái hơn.
1. I express angry feelings in ways that are fair to others and me-> Tôi thể hiện sự nóng giận của mình theo cách thật công bằng với bản thân tôi và với những người khác.
2. I use fair words…eg. “I feel when you” ->Tôi dùng những lời lẽ công bằng.. VD: “tôi cảm thấy khi bạn…”
C. The more I learn to take control of my anger the more powerful I become
Tôi càng học cách kiềm chế được sự nóng giận của mình bao nhiêu thì thôi càng trở nên mạnh mẽ bấy nhiêu
1. I need to control what I do with my anger -> Tôi phải kiềm chế được những gì tôi làm khi nóng giận
2. I control how I let my anger out->Tôi kiềm chế cách thể hiện sự nóng giận của bản than.
3. I practice cooling off -> Tôi thực hành cách làm nguội bớt sự nóng giận
4. I watch my thoughts -> Tôi theo dõi những suy nghĩ của bản than
D. I stop blaming others and myself ->Tôi ngừng trách móc bản thân và những người khác
1. Blaming only keeps people upset-> Trách móc chỉ khiến người ta thêm thất vọng
2. Blaming is a way of not respecting people ->Trách móc là hành động không tôn trọng người khác.
3. I express my feelings and then try to work things out -> Tôi bày tỏ cảm xúc của mình và sau đó cố gắng giải quyết mọi chuyện
E. I don’t have to hold on my anger ->Tôi không việc gì phải ôm mãi sự tức giận trong lòng
1. I find way to let it out ->Tôi tìm cách cố quên nó đi
2. I talk about hurt and angry feelings ->Tôi nói về những cảm xúc tức giận và bị tổn thương.
3. I look for someone to discuss my anger ->Tôi tìm ai đó để trao đổi về sự tức giận của tôi.
4. I discuss my words and actions that hurt others -> Tôi trao đổi về những lời nói và hành động đã làm tổn thương người khác.
F. I take power ->Tôi lấy lại sức mạnh
1. I stand up for myself and others being hurt->Tôi vực dậy vì bản thân tôi và vình những người đang bị tổn thương khác
2. I learn to defeat negative self-talk ->Tôi học cách đánh bại việc nhận xét tiêu cực về bản than.
3. I feel good about learning about myself ->Tôi cảm thấy rất tốt khi khám phá về bản than
4. I am strong when I use fair and firm words instead of fists ->Tôi mạnh mẽ khi sử dụng những lời lẽ công bằng và chắc chắn thay cho những nắm đấm.
G. I remember that people are precious ->Tôi nhớ ra rằng mọi người đều là quí giá
1. I watch my thoughts, words, and actions -> Tôi theo dõi những suy nghĩ, lời lẽ và hành động của bản than.
2. I stop hurting people with my words and actions ->Tôi không xúc phạm người khác bằng những lời lẽ và hành động của mình nữa.
3. I take ownership of the hurtful things I do and say ->Tôi chịu trách nhiệm về những hậu quả xấu do những gì tôi nói và làm
4. “Bullying” hurts everyone. -> “Côn đồ” khiến tất cả mọi người đều bị tổn thương.
Steps to taming anger
Các bước để kiềm chế sự nóng giận
1. Know what pushes your button -> Nắm rõ những điểm dễ kích động sự nóng giận của bạn
2. Know your body’s anger signs -> Biết rõ những dấu hiệu nóng giận trong cơ thể bạn.
3. Stop and think! -> Hãy dừng lại và suy nghĩ!
4. Cage your rage… it’s your choice -> Kìm hãm sự nóng giận của bạn… đó là sự lựa chọn tốt nhất của bạn
5. Decide what to do -> Quyết định nên làm gì đó
Ways to keep cool
Cách giữ bình tĩnh
1. Exercise everyday -> Tập thể dục hàng ngày
2. Eat right -> Ăn uống điều độ
3. Get enough sleep -> Ngủ đủ giấc
4. Learn to relax -> Học cách thư giãn
5. Know your feelings -> Biết được cảm xúc của mình
6. Write about those feelings -> Viết về những xúc cảm đó
7. Take time out -> Dành thời gian để đi dạo/đi chơi
8. Find fun distraction -> Tìm thú vui thư giãn
9. Make good decisions about what you see and hear -> Đưa ra những quyết định tối ưu về những gì bạn nghe và thấy
10. Choose friends who make you feel good -> Chọn những người bạn khiến bạn thấy vui vẻ
11. Learn to forgive and forget -> Học cách tha thứ và quên đi
12. Find your anger triggers to develop strategies-> Tìm ra nguyên nhân gây ra sự nóng giận để xây dựng các chiến lược để đối phó.
13. Relaxation -> Thư giãn
- Slowly repeat a calm word or phrase, for example: “Take it easy” -> Từ từ nhắc lại một từ hoặc một cụm từ chỉ sự bình tĩnh, ví dụ: “nghỉ ngơi đi”; “đừng nặng nề quá”
- Non-strenuous, slow yoga-like exercises -> Tập thể dục nhẹ nhàng, yoga nhẹ-giống thể dục
14. Cognitive reframing-> Định hước lại nhận thức của bản than
15. Develop better communication skills-> Xây dựng các kỹ năng giao tiếp chuẩn hơn
16. Admitting to a problem and being willing to change -> Thừa nhận sai lầm và sẵn sàng để thay đổi
17. Assertiveness training -> Rèn luyện tính quyết đoán
ANGER MANAGEMENT
QUẢN LÝ SỰ NÓNG GIẬN
1. Calm down: Giữ bình tĩnh
2. Name the problem: Xác định vấn đề