- Missions Etrangères de Paris: Caritas Hải Phòng cứu trợ những người bị ảnh hưởng đại dịch trong Mùa Chay (bài dịch)
- Thư kêu gọi cầu nguyện và chung tay giúp đỡ đồng bào vùng dịch Covid-19
- Caritas Việt Nam tiếp tục chung tay ủng hộ chống dịch Covid-19 tại tỉnh Hải Dương
- Sứ điệp Mùa Chay 2021 của Đức Thánh Cha Phanxicô
- Caritas Hải Phòng đem niềm vui Xuân đến người khó khăn vùng cách ly
- Caritas Hải Phòng: Các hoạt động bác ái dịp Xuân Tân Sửu
Trang chủ »Kỹ năng
Quản lý cơn nóng giận (P1)
ANGER MANAGEMENT
QUẢN LÝ SỰ NÓNG GIẬN
Know the difference between anger and aggression
Phân biệt được sự khác nhau giữa nóng giận và hung hăng.
Anger is an emotion. It is ok to be angry
Nóng giận là một trạng thái cảm xúc và có thể chấp nhận được.
Aggression is acting out inappropriately and is not ok.
Hung hăng là một hành động không kiềm chế được và không thể chấp nhận được.
When an angry episode occurs all of the following are involved
Trạng thái nóng giận thường bao gồm tất cả những yếu tố sau:
1. Cognition: Our present thoughts.
Nhận thức: Những suy nghĩ hiện tại
2. Emotion: The physiological arousal anger produces
Tình cảm: Sự khuấy động về tâm sinh lý do nóng giận gây ra
3. Communication: The way we display our anger to others
Giao tiếp: Cách thể hiện sự nóng giận với người khác
4. Behaviour: The way we behave when we are angry
Hành vi: Các xử sự khi đang nóng giận
5. Affect of anger on others: Fear, hostility
Tác động của sự nóng giận đối với người khác: Sự hoảng sợ, thù ghét
Skills needed to deal with anger
Các kỹ năng cần thiết để xử lý sự nóng giận
1. Identify a ranger of feelings including anger
Xác định một loạt các cảm xúc bao trùm trong cơn nóng giận
2. Identify aggressive acts by self and others
Xác định các hành động hung hăng của bản thân và của những người khác
3. Identify potential consequences to self and other from these aggressive acts
Xác định những hậu quả có thể xảy ra đối với bản thân và những người khác do hành động hung hăng nói trên.
4. Identify self-destructive behavior
Xác định hành vi tự hủy hoại bản thân
5. Identify thoughts prior to aggressive acts
Xác định những ý nghĩ trước khi có những hành động hung hăng
6. Identify internal cues to feelings of anger
Xác định những dấu hiệu cảm xúc của sự nóng giận
7. Develop coping mechanisms for dealing with anger
Xây dựng các kế hoạch đối phó để xử lý sự nóng giận
8. Express anger without loss of control
Thể hiện sự nóng giận một cách có kiểm soát
I. Identify a ranger of feelings including anger
Xác định một loạt các cảm xúc bao trùm trong cơn nóng giận
1. Embarrassment: Bối rối
2. Excitement: Hồi hộp
3. Disappointment: Thất vọng
4. Jealousy: Ghen tị
5. Fear: Hoảng sợ
6. Helpless: Bế tắc
7. Sadness: Buồn bã
8. Left-out: Bị bỏ rơi
II. Identify aggressive acts by self and others
Xác định các hành động hung hăng của bản thân và của những người khác
1. Throw something: Ném đồ vật gì đó
2. Kick someone or something: Đá ai đó hoặc vật gì đó
3. Get in someone’s face: Cáu với ai đó
4. Shoving, grabbing, hitting: Xô đẩy, giằng xé, đánh đập
5. Break something: Đập vỡ cái gì đó
6. Call someone names: Gọi tên ai đó
7. Give someone dirty look: Lườm nguýt ai đó
8. Silent treatment: Im lặng
9. Get others to “gang up”: Khiến người khác “kéo bè cánh”
10. Spread rumors: Loan tin đồn nhảm nhí
III.Identify potential consequences to self and other from these aggressive acts
Xác định những hậu quả có thể xảy ra đối với bản thân và những người khác do hành động hung hăng nói trên.
1. Physical harm to someone or self: Tổ hại về thể chất cho bản thân hoặc người khác
2. Destruction of property: Thiệt hại về tài sản
3. Loss of family/friends: Mất người thân/bạn bè
4. Loss of job: Mất việc làm
5. Loss of social privileges: Mất đặc quyền xã hội
6. Going to jail: Bị tống giam
7. Getting bad reputation: Mang tiếng xấu
IV. Identify self-destructive behavior
Xác định hành vi tự hủy hoại bản thân
1. Negative self-talk: Tự nhận xét tiêu cực về bản than
2. Blaming everyone else: Trách cứ người khác
3. Talking everything personally: Quy mọi chuyện thành vấn đề cá nhân
4. Assuming: Giả định
5. Drinking too much: Uống quá nhiều rượu/bia
6. Taking drugs: Dùng ma túy
7. Looking for fights: Gây sự để đánh nhau
V. Identify thoughts prior to aggressive acts
Xác định những ý nghĩ trước khi có những hành động hung hăng
1. You did that on purpose…: Mày cố ý làm như thể…
2. You wanted to hurt me…: Mà muốn xúc phạm tao…
3. You deserve this…: